Das Mal là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ từ Das Mal

Trong quá trình học tiếng Đức, mọi người thường bắt gặp cụm từ “das Mal”. Vậy “das Mal” là gì? Cùng khám phá khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thông qua bài viết dưới đây.

1. Das Mal là gì?

“Das Mal” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “lần” hoặc “thời điểm”. Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. học tiếng Đức

Các ví dụ sử dụng “das Mal” như “das erste Mal” (lần đầu tiên), “das letzte Mal” (lần cuối cùng) rất được ưa chuộng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Mal

2.1. Cách sử dụng

“Das Mal” thường được sử dụng với một số từ chỉ số lượng hoặc tần suất, như “einmal” (một lần), “zweimal” (hai lần), hay “drei Mal” (ba lần).

2.2. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

  • Ich habe das Buch einmal gelesen. (Tôi đã đọc cuốn sách đó một lần.)
  • Er hat es zweimal versucht. (Anh ấy đã thử nó hai lần.) ví dụ das Mal
  • Das war das erste Mal, dass ich Berlin besucht habe. (Đó là lần đầu tiên tôi đến Berlin.)

3. Đặt câu và ví dụ về das Mal

3.1. Ví dụ trong câu hỏi

Wann war das letzte Mal ví dụ das Mal, dass du ins Kino gegangen bist? (Lần cuối cùng bạn đi xem phim là khi nào?)

3.2. Ví dụ trong câu khẳng định

Ich werde es beim nächsten Mal besser machen. (Tôi sẽ làm tốt hơn vào lần sau.)

4. Một số lưu ý khi sử dụng das Mal

Khi sử dụng “das Mal”, hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa mà bạn muốn nhấn mạnh.

Có thể thử nghiệm với nhiều loại câu khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM