Giới Thiệu Về Das-Schulgeld
Das-Schulgeld là một thuật ngữ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “tiền học”. Đây là khoản phí mà học sinh phải trả cho trường học để duy trì các hoạt động giáo dục. Đây không chỉ là một thuật ngữ đơn thuần mà nó còn thể hiện sự quan trọng của nguồn tài chính trong giáo dục.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das-Schulgeld
Khi tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của das-Schulgeld, cần lưu ý rằng nó là một danh từ (Noun) và được phân loại là danh từ chung. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến cấu trúc:
1. Giới Từ và Danh Từ
Hầu hết các danh từ trong tiếng Đức đều có một giới từ đi kèm. Trong trường hợp này, “Schulgeld” thường xuất hiện cùng với các giới từ khác trong câu.
2. Giới Từ Định Nghĩa
Das (đi kèm với Schulgeld) là mạo từ xác định, thể hiện rằng “tiền học” được nói đến trong ngữ cảnh cụ thể.
Ví Dụ Về Das-Schulgeld
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng das-Schulgeld trong câu:
Câu Ví Dụ 1
Ich muss das Schulgeld für das neue Schuljahr bezahlen.
Dịch nghĩa: Tôi phải trả tiền học cho năm học mới.
Câu Ví Dụ 2
Das Schulgeld ist in diesem Jahr gestiegen.
Dịch nghĩa: Tiền học đã tăng lên trong năm nay.