Das-Snowboard là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, “das-Snowboard” là từ chỉ một trong những hoạt động thể thao phổ biến trong mùa đông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu để nếu có điều kiện trải nghiệm môn thể thao thú vị này, bạn có thể giao tiếp một cách tự tin.

1. Das-Snowboard là gì?

Snowboard (danh từ) là một thiết bị thể thao dùng để trượt trên băng hoặc tuyết. Người sử dụng đặt cả hai chân trên một tấm ván phẳng, thường có chiều rộng khoảng 25-30 cm, để thực hiện các động tác trượt, nhảy và xoay trên các địa hình khác nhau. Môn thể thao này đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa thể thao mùa đông.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das-Snowboard

Trong tiếng Đức, “das-Snowboard” là một danh từ và thuộc dạng giống trung (neutrum). Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được phân tích như sau: tiếng Đức

  • Giống ngữ pháp: Das (trung tính)
  • Số ít/Số nhiều: Số ít: das Snowboard; Số nhiều: die Snowboards

Câu ví dụ: “Ich habe ein neues Snowboard gekauft.” (Tôi đã mua một cái ván trượt mới.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Das-Snowboard

3.1 Ví dụ Câu Đơn Giản

– “Das Snowboard ist sehr teuer.” (Cái ván trượt rất đắt.)

3.2 Ví dụ Câu Phức Tạp

– “Wenn es schneit, gehe ich mit meinen Freunden snowboarden.” (Khi có tuyết, tôi sẽ đi trượt ván với bạn bè.)

4. Kết Luận

Như vậy, das-Snowboard không chỉ đơn thuần là một danh từ trong tiếng Đức mà còn là biểu tượng của một môn thể thao thú vị và đầy kích thích. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến das-Snowboard.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM