Trong tiếng Đức, từ “das Stück” mang ý nghĩa quan trọng và đa dạng, là một phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về “das Stück”, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ hơn về khái niệm này.
H2: Định Nghĩa Das Stück là Gì?
“Das Stück” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “một phần” hoặc “một mẫu”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những gì nhỏ bé như một mẫu giấy cho đến những thứ lớn hơn như một tác phẩm nghệ thuật. “Das Stück” được xem là một danh từ trung tính trong tiếng Đức.
H2: Cấu Trúc Ngữ Pháp của Das Stück
H3: Số Ít và Số Nhiều
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “das Stück” là dạng số ít. Khi chuyển sang số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng “die Stücke”. Ví dụ:
- Ein Stück Kuchen. (Một miếng bánh.)
- Zwei Stücke Kuchen. (Hai miếng bánh.)
H3: Giới Từ Thường Dùng Với Das Stück
Trong tiếng Đức, “das Stück” thường đi kèm với một số giới từ. Ví dụ:
- Ich habe das Stück Papier auf dem Tisch. (Tôi có một mảnh giấy trên bàn.)
- Das Stück Stoff kommt aus Italien. (Mảnh vải này đến từ Ý.)
H2: Ví Dụ Cụ Thể Về Das Stück
Dưới đây là một số câu ví dụ để hiểu rõ hơn về việc sử dụng “das Stück”:
- Ich möchte ein Stück Käse. (Tôi muốn một miếng phô mai.)
- Das Stück Musik ist sehr schön. (Tác phẩm nhạc này rất đẹp.)
- Hast du das Stück, das ich dir gegeben habe? (Bạn có mảnh mà tôi đã đưa cho bạn không?)
H2: Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Das Stück
Khi sử dụng “das Stück”, bạn cần chú ý tới ngữ cảnh cũng như cách phát âm để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.