Das-Taschengeld: Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ

1. Das-Taschengeld Là Gì?

Das-Taschengeld trong tiếng Đức có nghĩa là “tiền tiêu vặt” hoặc “tiền túi”. Đây là số tiền mà cha mẹ thường cho con cái để tiêu dùng cho các nhu cầu cá nhân hàng ngày như ăn uống, mua sắm đồ dùng hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Tùy theo độ tuổi và nhu cầu của từng trẻ mà mức tiền này sẽ khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das-Taschengeld

2.1. Định Nghĩa Ngữ Pháp

Das-Taschengeld là một danh từ chung trong tiếng Đức và được tạo thành từ hai phần:

  • Das: Mạo từ xác định giống trung (n), dùng để chỉ những đối tượng cụ thể.
  • Taschengeld: Danh từ “Taschengeld” có nghĩa là tiền tiêu vặt, trong đó:
    • Tasche ví dụ das-Taschengeld: có nghĩa là “cái túi”.
    • Geld: có nghĩa là “tiền”.

Khi kết hợp lại, nó chỉ tiền mà trẻ em nhận được để sử dụng theo cách tự do.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Trong câu, das-Taschengeld thường được sử dụng như một danh từ riêng lẻ và có thể đi kèm với các động từ, tính từ hoặc giới từ khác. Ví dụ, bạn có thể nói về cách tiêu tiền hay số tiền cụ thể mà trẻ em nhận được mỗi tháng.
das-Taschengeld

3. Ví Dụ Với Das-Taschengeld

3.1. Cách Sử Dụng Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng das-Taschengeld nghĩa của das-Taschengeld trong câu:

  • Ich bekomme 20 Euro Taschengeld pro Monat. (Tôi nhận được 20 euro tiền tiêu vặt mỗi tháng.)
  • Mit meinem Taschengeld kaufe ich mir neue Bücher. (Với tiền tiêu vặt của mình, tôi mua sách mới.)
  • Mein Taschengeld reicht nicht für den neuen Computer. (Tiền tiêu vặt của tôi không đủ cho máy tính mới.)

3.2. Thời Điểm Sử Dụng

Das-Taschengeld thường được nhắc đến trong các bối cảnh như khi trẻ em nói về tiền của mình, khi bố mẹ cho tiền hoặc khi các hoạt động hàng ngày liên quan đến việc sử dụng tiền.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM