Trong tiếng Đức,
Das-Visum là gì?
Das-Visum (giấy phép nhập cảnh) là một thuật ngữ chỉ về một loại giấy tờ cần thiết để người nước ngoài có thể nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể, trong trường hợp này là Đức. Đối với nhiều người, das-Visum có thể là chìa khóa mở ra cơ hội học tập, làm việc hoặc sinh sống tại nước ngoài.
Cấu trúc ngữ pháp của das-Visum
Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại theo giống: nam, nữ và trung. Das-Visum thuộc giống trung, do đó có một số quy tắc ngữ pháp đi kèm:
1. Thì hiện tại
Khi nói về das-Visum trong thì hiện tại, cấu trúc sẽ được hình thành như sau:
- Das Visum ist notwendig für die Einreise. (Visa là cần thiết cho việc nhập cảnh.)
- Ich habe ein Visum beantragt. (Tôi đã xin một visa.)
2. Thì quá khứ
Đối với thì quá khứ, bạn có thể sử dụng như sau:
- Ich erhielt mein Visum vor einer Woche. (Tôi đã nhận visa của mình cách đây một tuần.)
- Das Visum wurde genehmigt. (Visa đã được phê duyệt.)
3. Thì tương lai
Đối với thì tương lai, cấu trúc sẽ là:
- Ich werde morgen mein Visum beantragen. (Tôi sẽ xin visa vào ngày mai.)
- Das Visum wird in ein paar Tagen ankommen. (Visa sẽ đến trong vài ngày tới.)
Ví dụ về das-Visum trong giao tiếp hàng ngày
Để làm rõ hơn cách sử dụng das-Visum trong đời sống hàng ngày, chúng ta cùng xem những ví dụ cụ thể dưới đây:
- Klaus braucht ein Visum, um nach Deutschland zu reisen. (Klaus cần một visa để đi du lịch tới Đức.)
- Das Visum ist nur für drei Monate gültig. (Visa chỉ có giá trị trong ba tháng.)
- Ich muss meine Unterlagen für das Visum vorbereiten. (Tôi phải chuẩn bị tài liệu cho visa.)
Tại sao das-Visum lại quan trọng?
Das-Visum không chỉ đơn thuần là một tờ giấy phép; nó mở ra cánh cửa cho những cơ hội học tập, làm việc và trải nghiệm cuộc sống mới tại một quốc gia khác. Đặt biệt, trong bối cảnh du học Đài Loan hay các chương trình đào tạo tiếng Trung, việc có được das-Visum thích hợp có thể giúp bạn thực hiện tất cả những điều này một cách thuận lợi hơn.