“Das Vorhaben” là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, “das Vorhaben” là một thuật ngữ quan trọng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường công việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của “das Vorhaben”, cũng như cách sử dụng nó thông qua các ví dụ cụ thể.

Ý Nghĩa của “Das Vorhaben”

“Das Vorhaben” có nghĩa là “dự định” hoặc “kế hoạch”. Nó thể hiện một sự chủ động trong việc thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Từ này thường được sử dụng khi nói về những kế hoạch cá nhân, dự án hoặc những gì mà một cá nhân hoặc nhóm tổ chức dự kiến sẽ thực hiện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Das Vorhaben”

Cấu Trúc Câu tiếng Đức

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “das Vorhaben” có thể được sử dụng trong nhiều dạng câu khác nhau. Dưới đây là một số công thức cơ bản:

  • Das Vorhaben + động từ + đối tượng
  • Ich habe das Vorhaben, + động từ nguyên thể
  • Wir planen das Vorhaben, + động từ nguyên thể

Ví Dụ Cấu Trúc Câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:

  • Mein Vorhaben ist, ein Buch zu schreiben. (Dự định của tôi là viết một cuốn sách).
  • Wir haben das Vorhaben, nächste Woche eine Reise zu machen. (Chúng tôi có dự định đi du lịch vào tuần tới).
  • Das Vorhaben, mehr zu lernen, ist wichtig für meine Karriere. (Dự định học hỏi thêm là quan trọng cho sự nghiệp của tôi).

Các Tình Huống Sử Dụng “Das Vorhaben”

“Das Vorhaben” được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến các cuộc họp trong công ty. Dưới đây là một số tình huống cụ thể: ngữ pháp tiếng Đức

Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Trong những buổi trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình, bạn có thể đề cập đến “das Vorhaben” khi nói về kế hoạch đi chơi, dự định trong tương lai:

  • Ich habe das Vorhaben, am Wochenende ins Kino zu gehen. (Tôi có dự định đi xem phim vào cuối tuần).

Trong Môi Trường Làm Việc

Tại nơi làm việc, “das Vorhaben” thường liên quan đến các dự án hoặc kế hoạch phát triển:

  • Das Vorhaben, die Produktivität zu steigern, steht ganz oben auf unserer Agenda. (Dự định tăng cường năng suất đứng hàng đầu trong danh sách của chúng tôi).

Khi Thuyết Trình hoặc Trình Bày

Khi giới thiệu một dự án mới, bạn có thể bắt đầu bằng cách nêu rõ “das Vorhaben” của mình:

  • Mein Vorhaben heute ist, Ihnen unser neues Marketingkonzept vorzustellen. (Dự định của tôi hôm nay là giới thiệu cho bạn kế hoạch marketing mới của chúng tôi).

Kết Luận

“Das Vorhaben” không chỉ là một từ đơn thuần, mà còn thể hiện sự chủ động và kế hoạch trong cuộc sống hàng ngày. Khi nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này, bạn sẽ giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy thực hành với các ví dụ trên để củng cố kiến thức của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM