1. Das Wunder – Khái Niệm và Ý Nghĩa
Das Wunder trong tiếng Đức có nghĩa là “phép màu”. Từ này thường dùng để diễn tả những điều kỳ diệu, không thể giải thích hay những sự kiện bất ngờ xảy ra, khiến người ta cảm thấy ngạc nhiên.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Das Wunder
Trong tiếng Đức, “das Wunder” là một danh từ giống trung, do đó nó đi kèm với mạo từ “das”. Cấu trúc cơ bản của một câu có sử dụng “das Wunder” như sau:
2.1 Mạo Từ và Danh Từ
Phy riêng danh từ “Wunder” có thể đi kèm với các tính từ như “ein großes Wunder” (một điều kỳ diệu lớn) hoặc “ein kleines Wunder” (một điều kỳ diệu nhỏ).
2.2 Các Thì Của Động Từ
Để diễn tả các hành động liên quan đến “das Wunder”, chúng ta có thể chia động từ theo các thì khác nhau như: hiện tại, quá khứ, hay tương lai.
3. Ví Dụ Câu Với Das Wunder
3.1 Ví Dụ Trong Hiện Tại
Ví dụ: Das Wunder passiert jeden Tag. (Phép màu xảy ra mỗi ngày.)
3.2 Ví Dụ Trong Quá Khứ
Ví dụ: Letztes Jahr erlebten wir ein großes Wunder. (Năm ngoái, chúng tôi đã trải qua một phép màu lớn.)
3.3 Ví Dụ Trong Tương Lai
Ví dụ: In der Zukunft wird es viele Wunder geben. (Trong tương lai sẽ có nhiều phép màu.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

