Từ “dauern” là một từ rất phổ biến trong tiếng Đức, nghĩa là “kéo dài” hoặc “tồn tại”. Nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian của một sự việc hoặc tình huống nào đó. Nội dung bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của “dauern” và cách sử dụng nó trong các câu tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Dauern”
Cấu trúc ngữ pháp của “dauern” tương đối đơn giản. Động từ này thường được sử dụng như một động từ bất quy tắc và có thể đi cùng với các giới từ khác để thể hiện khoảng thời gian.
Cách chia động từ “dauern”
Động từ “dauern” được chia theo các ngôi khác nhau, chẳng hạn:
- Ich dauere (Tôi kéo dài)
- Du dauerst (Bạn kéo dài)
- Er/Sie/Es dauert (Anh ấy/Cô ấy/Nó kéo dài)
- Wir dauern (Chúng tôi kéo dài)
- Ihr dauertet (Các bạn kéo dài)
- Sie dauern (Họ kéo dài)
Cách sử dụng “dauern” trong câu
Khi sử dụng “dauern”, bạn có thể bắt đầu một câu bằng cách xác định khoảng thời gian mà sự việc kéo dài:
- Beispiel: “Der Film dauert zwei Stunden.” (Bộ phim kéo dài hai tiếng đồng hồ.)
- Beispiel: “Die Wartezeit dauert länger als erwartet.” (Thời gian chờ đợi kéo dài hơn dự kiến.)
Ví Dụ về “Dauern” trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ “dauern” trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1
Wenn du zu spät kommst, dauert es länger bis wir anfangen. (Nếu bạn đến muộn, sẽ mất thời gian lâu hơn để chúng ta bắt đầu.)
Ví dụ 2
Die Prüfung dauert in der Regel drei Stunden. (Kỳ thi thường kéo dài ba tiếng đồng hồ.)
Ví dụ 3
Wie lange dauert die Reise nach Berlin? (Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?)
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được ý nghĩa và cách sử dụng từ “dauern” trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong quá trình học tiếng Đức cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.