Khi học tiếng Đức, chúng ta thường gặp phải nhiều khái niệm và từ ngữ mới. Một trong số đó là “der Abstand”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “der Abstand”, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong câu. Bắt đầu nào!
Der Abstand Là Gì?
Der Abstand dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “khoảng cách” hoặc “khoảng trống”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể hiện sự xa cách về địa lý đến khoảng cách trong giao tiếp, tâm lý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Abstand
Trong tiếng Đức, “der Abstand” là một danh từ có giới từ đi kèm. Dưới đây là một số cách sử dụng của “der Abstand” trong câu:
1. Sử Dụng Thì Hiện Tại
Ví dụ: Der Abstand zwischen den beiden Städten ist groß. (Khoảng cách giữa hai thành phố là lớn.)
2. Sử Dụng Thì Quá Khứ
Ví dụ: Der Abstand war notwendig für die Sicherheit. (Khoảng cách đó là cần thiết cho sự an toàn.)
3. Sử Dụng Kết Hợp Với Giới Từ
Chúng ta có thể kết hợp “der Abstand” với các giới từ như “von”, “zu”, để chỉ ra khoảng cách cụ thể hơn. Ví dụ: Der Abstand von hier zu deiner nhà là 10 km. (Khoảng cách từ đây đến nhà của bạn là 10 km.)
Ví Dụ Sử Dụng Der Abstand Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng “der Abstand” trong câu:
- Um eine klare Kommunikation zu fördern, müssen wir einen Abstand halten. (Để thúc đẩy giao tiếp rõ ràng, chúng ta cần giữ khoảng cách.)
- Der Abstand zu meinem Freund ist nicht mehr so groß. (Khoảng cách giữa tôi và bạn của tôi không còn lớn như trước.)
- Der Arzt empfiehlt einen Abstand zwischen den Impfungen. (Bác sĩ khuyên nên có một khoảng cách giữa các mũi tiêm.)
Kết Luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “der Abstand”, cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

