1. Định nghĩa về Der Antrag
Trong tiếng Đức, der Antrag có nghĩa là “đơn yêu cầu” hoặc “đơn xin”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đơn xin học, đơn xin việc, hoặc các yêu cầu hành chính khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Der Antrag
Cấu trúc ngữ pháp của der Antrag khá đơn giản. Trong tiếng Đức, danh từ được chia theo giống, số và cách (nominative, accusative, dative, genitive).
2.1 Giống của Der Antrag
Der Antrag là danh từ giống đực (der). Điều này có thể thấy qua việc sử dụng các đại từ đi kèm và các công thức ngữ pháp khác.
2.2 Hình thức số và cách
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Nominative | der Antrag | die Anträge |
Accusative | den Antrag | die Anträge![]() |
Dative | dem Antrag | den Anträgen |
Genitive | des Antrags | der Anträge |
3. Câu và ví dụ về Der Antrag
3.1 Câu đơn giản
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng der Antrag trong các câu tiếng Đức:
- Ich habe einen Antrag gestellt. (Tôi đã nộp một đơn yêu cầu.)
- Der Antrag wurde genehmigt. (Đơn yêu cầu đã được chấp thuận.)
- Wir müssen den Antrag ausfüllen. (Chúng ta cần điền vào đơn yêu cầu.)
3.2 Ví dụ trong bối cảnh cụ thể
Khi xin visa, bạn có thể nói: Ich habe den Antrag für ein Visum eingereicht. (Tôi đã nộp đơn xin visa.)
Trong một buổi họp, bạn có thể nghe: Der Antrag wurde in der letzten Sitzung diskutiert. (Đơn yêu cầu đã được thảo luận trong cuộc họp trước đó.)
4. Kết luận
Der Antrag không chỉ là một từ đơn giản, mà nó còn mang một ý nghĩa rộng lớn trong nhiều lĩnh vực trong đời sống. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này không chỉ giúp bạn nắm bắt ngôn ngữ mà còn tạo sự thu hút trong giao tiếp hàng ngày.