Trong tiếng Đức, từ “der Architekt” có nghĩa là “kiến trúc sư”. Là một nghề nghiệp quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế, “der Architekt” thể hiện sự sáng tạo và khả năng kỹ thuật trong việc tạo ra các công trình xây dựng. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ ngữ này trong bài viết dưới đây!
Cấu trúc ngữ pháp của der Architekt
Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành các giống (giống nam, giống nữ, giống trung). “Der Architekt” thuộc về giống nam, được xác định bằng mạo từ “der”. Dưới đây là một số điểm cần chú ý về ngữ pháp:
Cấu trúc cơ bản
- Doanh từ giống nam: “Architekt” (kiến trúc sư)
- Định ngữ sở hữu: Sử dụng với “mein”, “dein”, “sein” để thể hiện sự sở hữu (ví dụ: mein Architekt – kiến trúc sư của tôi).
Dạng số nhiều
Danh từ “Architekt” trong số nhiều sẽ là “Architekten”.
Cách sử dụng mạo từ theo ngữ cảnh
Có hai hình thức mạo từ cho danh từ “Architekt”, đó là:
- Chủ ngữ: “Der Architekt entwirft Gebäude.” (Kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà.)
- Tân ngữ: “Ich arbeite mit dem Architekten.” (Tôi làm việc với kiến trúc sư.)
Câu ví dụ về der Architekt
Câu đơn giản
1. “Der Architekt hat viele Projekte.” (Kiến trúc sư có nhiều dự án.)
2. “Ich möchte einen Termin mit dem Architekten.” (Tôi muốn hẹn gặp kiến trúc sư.)
Câu phức
1. “Der Architekt, der für dieses Gebäude verantwortlich ist, rất sáng tạo.” (Kiến trúc sư phụ trách tòa nhà này rất sáng tạo.)
2. “Wenn der Architekt trình bày bản thiết kế, tất cả mọi người đều rất hứng thú.” (Khi kiến trúc sư trình bày bản thiết kế, tất cả mọi người đều rất chú ý.)
Tại sao việc hiểu der Architekt lại quan trọng?
Việc nắm vững khái niệm và ngữ pháp liên quan đến “der Architekt” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức mà còn mở ra cơ hội tìm hiểu sâu hơn về nghề nghiệp này trong các lĩnh vực xây dựng và thiết kế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
