Der Ausweis là gì?
Trong tiếng Đức, “der Ausweis” có nghĩa là thẻ chứng minh nhân dân hay giấy tờ tuỳ thân. Đây là một tài liệu quan trọng mà mọi cá nhân thường xuyên cần đến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu xác minh danh tính, như khi đi máy bay, mở tài khoản ngân hàng hay đăng ký các dịch vụ trực tuyến.
Tại sao der Ausweis lại quan trọng?
Der Ausweis không chỉ giúp xác minh danh tính mà còn thể hiện quyền hạn, quyền lợi và trách nhiệm của cá nhân trong các giao dịch pháp lý. Điều này càng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu an ninh gia tăng hiện nay.
Cấu trúc ngữ pháp của der Ausweis
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “der Ausweis” là một danh từ giống đực (der). Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến cấu trúc ngữ pháp của “der Ausweis”:
Giới từ và cụm từ liên quan
- mit dem Ausweis (với chứng minh thư)
- von einem Ausweis (của một chứng minh thư)
- für den Ausweis (cho chứng minh thư)
Bảng biến cách của der Ausweis
Các cách | Giống đực |
---|---|
Cách 1 (Nominativ) | der Ausweis |
Cách 2 (Genitiv) | des Ausweises |
Cách 3 (Dativ)![]() |
dem Ausweis |
Cách 4 (Akkusativ) | den Ausweis |
Đặt câu và lấy ví dụ về der Ausweis
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “der Ausweis” trong các câu:
Ví dụ 1
Ich brauche meinen Ausweis, um ein neues Konto zu eröffnen. (Tôi cần chứng minh thư của mình để mở một tài khoản mới.)
Ví dụ 2
Haben Sie Ihren Ausweis dabei? (Bạn có mang theo chứng minh thư không?)
Ví dụ 3
Der Ausweis ist notwendig für die Reise. (Chứng minh thư là cần thiết cho chuyến đi.)
Kết luận
“Der Ausweis” không chỉ đơn giản là một giấy tờ tuỳ thân mà còn đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch và pháp lý hàng ngày. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
