Der Briefkasten: Khám Phá Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Một Từ Vựng Quan Trọng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng “der Briefkasten”, một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó. ví dụ về der Briefkasten

Der Briefkasten Là Gì?

“Der Briefkasten” trong tiếng Đức có nghĩa là “hộp thư”. Đó là nơi mà người dân có thể gửi và nhận thư từ. Thông thường, bạn sẽ thấy các hộp thư được đặt ở các góc đường, trước các ngôi nhà hoặc trong các tòa nhà công cộng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Briefkasten

Der Briefkasten là một danh từ giống đực trong tiếng Đức, và có những điểm đặc trưng trong cấu trúc ngữ pháp của nó:

Giống và Hình Thức

  • Giống: giống đực (der)
  • Số ít: der Briefkasten
  • Số nhiều: die Briefkästen

Chức Năng Trong Câu

Trong câu, “der Briefkasten” thường giữ vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví Dụ Về Câu Sử Dụng Der Briefkasten

1. Chủ Ngữ

Câu: Der Briefkasten steht an der Ecke der Straße.

Giải thích: “Hộp thư đứng ở góc đường.”

2. Tân Ngữ

Câu: Ich habe einen Brief in den Briefkasten geworfen.

Giải thích: “Tôi đã bỏ một bức thư vào hộp thư.”

3. Câu Phủ Định

Câu: Der Briefkasten ist nicht voll.

Giải thích: “Hộp thư không đầy.”

Kết Luận

Với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về der Briefkasten, cấu trúc ngữ pháp của nó, và các ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ về der Briefkasten

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM