Der Bruder là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Đức, “der Bruder” có nghĩa là “anh trai” hoặc “em trai” trong tiếng Việt. Từ này không chỉ là một danh từ đơn thuần mà còn có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của “der Bruder”

“Der Bruder” là một danh từ giống định. Trong tiếng Đức, tất cả danh từ đều được chia thành ba giống: giống đực (der), giống cái (die), và trung tính (das). “Der Bruder” thuộc giống đực, điều này có nghĩa là khi làm chủ ngữ của câu, nó sẽ sử dụng mạo từ “der”. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

1. Hình thức số ít

– Chủ ngữ: der Bruder (anh trai)

– Đối tượng: den Bruder

– Giới từ: des Bruders

2. Hình thức số nhiều

– Chủ ngữ: die Brüder (các anh trai)

– Đối tượng: die Brüder

– Giới từ: der Brüder

Đặt câu và lấy ví dụ về “der Bruder”

Câu đơn giản

– “Der Bruder geht zur Schule.” (Anh trai đi đến trường.)

Câu phức

– “Mein Bruder und ich spielen Fußball im Park.” (Anh trai của tôi và tôi chơi bóng đá trong công viên.)

Các câu hỏi

– “Wo ist dein Bruder?” (Em trai của bạn ở đâu?)

Câu thể hiện cảm xúc

– “Ich liebe meinen Bruder.” (Tôi yêu anh trai của tôi.)

Tổng kết

“Der Bruder” không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Đức mà còn mang đến nhiều cơ hội để chúng ta tạo ra các câu nói phong phú và đa dạng. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”der Bruder
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM