Khái Niệm về der/die Arbeitslose
Der/die Arbeitslose là thuật ngữ dùng để chỉ người đang không có việc làm. Trong tiếng Đức, từ “Arbeitslose” là danh từ và có thể được dùng với hai hình thức khác nhau: “der Arbeitslose” (người đàn ông thất nghiệp) và “die Arbeitslose” (người phụ nữ thất nghiệp).
Cấu Trúc Ngữ Pháp của der/die Arbeitslose
Danh từ và Giới từ
Danh từ “Arbeitslose” được cấu tạo từ hai phần: “Arbeit” (công việc) và “los” (không có). Đây là một danh từ chung và thường được dùng trong số ít.
Cách Sử Dụng
Khi nói về người thất nghiệp, nếu người đó là nam giới, bạn sẽ dùng “der Arbeitslose”, trong khi với nữ giới, bạn dùng “die Arbeitslose”. Ví dụ:
- Der Arbeitslose hat viele Bewerbungen geschrieben. (Người đàn ông thất nghiệp đã viết nhiều đơn xin việc.)
- Die Arbeitslose sucht einen neuen Job. (Người phụ nữ thất nghiệp đang tìm một công việc mới.)
Những Ví Dụ Cụ Thể về der/die Arbeitslose
Ví dụ 1
Der Arbeitslose hat an einem Programm hỗ trợ việc làm. (Người đàn ông thất nghiệp đã tham gia một chương trình hỗ trợ việc làm.)
Ví dụ 2
Die Arbeitslose erhält Unterstützung từ phòng giao dịch việc làm. (Người phụ nữ thất nghiệp nhận hỗ trợ từ trung tâm dịch vụ việc làm.)
Kết Luận
Việc hiểu biết về der/die Arbeitslose là rất quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà thất nghiệp có thể tác động lớn đến đời sống cá nhân và cộng đồng. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm cũng như ngữ pháp liên quan đến danh từ này.