1. Giới Thiệu Chung Về Der/Die Erste
Trong tiếng Đức, ‘der Erste’ và ‘die Erste’ là cụm từ chỉ số thứ tự, nghĩa là “người đầu tiên” trong một nhóm hoặc một chuỗi sự kiện nào đó. Sự khác biệt giữa ‘der’ và ‘die’ phụ thuộc vào giống của danh từ mà nó liên quan, với ‘der’ thường dùng cho danh từ giống đực và ‘die’ cho danh từ giống cái.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der/Die Erste
2.1. Giới thiệu về Cấu trúc
Cấu trúc ngữ pháp của ‘der/die Erste’ thường được dùng như sau:
- Der Erste: được dùng cho nam giới hoặc danh từ giống đực.
- Die Erste: được dùng cho nữ giới hoặc danh từ giống cái.
2.2. Cách sử dụng đơn giản
Ví dụ, nếu bạn muốn nói “anh ấy là người đầu tiên đến,” bạn sẽ nói “Er ist der Erste, der angekommen ist.” Ngược lại, nếu bạn muốn nói “cô ấy là người đầu tiên đến,” bạn sẽ nói “Sie ist die Erste, die angekommen ist.”
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Der/Die Erste
3.1. Ví dụ Với Der Erste
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng ‘der Erste’:
- Er war der Erste, der das Zimmer betrat. (Anh ấy là người đầu tiên bước vào phòng.)
- Hans ist der Erste in seiner Klasse. (Hans là người đầu tiên trong lớp anh ấy.)
3.2. Ví dụ Với Die Erste
Các câu ví dụ sử dụng ‘die Erste’:
- Maria ist die Erste, die den Preis gewann. (Maria là người đầu tiên giành giải thưởng.)
- Sie ist die Erste, die ums Leben kam. (Cô ấy là người đầu tiên qua đời.)
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Der/Die Erste
Khi sử dụng ‘der/die Erste’, cần lưu ý rằng nó không chỉ áp dụng cho con người mà còn cho các sự kiện, vật thể…
5. Kết Luận
‘Der/Die Erste’ là một phần quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác khi nói về sự xuất hiện đầu tiên.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
