Der Eingang Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, từ ‘der Eingang’ là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ ‘lối vào’ hoặc ‘cửa ra’. Khám phá bài viết này để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách đặt câu, và ví dụ minh họa cho từ này.

Der Eingang – Định Nghĩa Và Ý Nghĩa

‘Der Eingang’ trong tiếng Đức là danh từ giống đực, nghĩa là ‘lối vào’. Nó thường được dùng để chỉ nơi mà mọi người hoặc hàng hóa có thể đi vào một tòa nhà hoặc không gian nào đó. Ví dụ, ‘Eingang’ có thể là cửa chính của một tòa nhà, hoặc là lối dẫn vào một khu vực nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Der Eingang’

Về cấu trúc ngữ pháp, ‘der Eingang’ được phân loại như sau:

  • Giống: Giống đực (der) ngữ pháp tiếng Đức
  • Số ít: der Eingang
  • Số nhiều: die Eingänge

Khi sử dụng ‘der Eingang’ trong câu, cần lưu ý cách chia động từ và các giới từ đi kèm.

Cách Đặt Câu Với ‘Der Eingang’

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung:

  • Der Eingang ist dort drüben. (Lối vào ở đằng kia.)
  • Kannst du mir bitte den Eingang zeigen? (Bạn có thể chỉ cho tôi lối vào không?)
  • Ich habe den Eingang zur Bibliothek gefunden. (Tôi đã tìm thấy lối vào thư viện.)

Ứng Dụng Của ‘Der Eingang’ Trong Thực Tế

‘Der Eingang’ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến tình huống chuyên nghiệp.

Ví Dụ Thực Tế

  • Beim Eingang zur Schule gibt es viele Schüler. (Tại lối vào trường có nhiều học sinh.)
  • Der Eingang zum Museum öffnet sich um 10 Uhr. (Lối vào bảo tàng mở cửa lúc 10 giờ.)

Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ‘der Eingang’, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM