Der-Einkauf là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Der-Einkauf – Định nghĩa và ý nghĩa

Trong tiếng Đức, der Einkauf có nghĩa là “mua sắm” hay “việc mua hàng”. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nói về việc mua sắm hoặc quá trình mua hàng tại cửa hàng, siêu thị hay chợ. “Einkauf” có thể liên quan đến việc lựa chọn sản phẩm, thanh toán và mang hàng hóa về nhà.

2. Cấu trúc ngữ pháp của der-Einkauf

Der Einkauf là một danh từ trong tiếng Đức, vì vậy nó tuân theo các quy tắc ngữ pháp của danh từ. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

2.1 Giống từ

Được biết, “Einkauf” là danh từ giống đực nên sẽ đi với mạo từ der, tạo thành cụm từ “der Einkauf”.

2.2 Số nhiều

Số nhiều của “der Einkauf” được hình thành bằng cách thêm đuôi “-e”, trở thành die Einkäufe.

2.3 Sự phối hợp trong câu

Khi sử dụng trong câu, “der Einkauf” có thể được kết hợp với các động từ và tính từ khác để tạo thành những câu hoàn chỉnh.

3. Ví dụ minh họa với der-Einkauf

3.1 Ví dụ trong câu đơn giản

  • Ich gehe zum der Einkauf im Supermarkt. (Tôi đi mua sắm ở siêu thị.)
  • Der Einkauf war sehr teuer. (Việc mua sắm rất đắt.)

3.2 Ví dụ trong câu phức tạp

  • Nach dem Einkaufder-Einkauf viel frisches Obst und Gemüse hat, werde ich zu Hause kochen. (Sau khi mua sắm rất nhiều trái cây và rau củ tươi, tôi sẽ nấu ăn ở nhà.)
  • Ich finde, dass der Einkauf in dieser Stadt sehr angenehm ist vì có nhiều cửa hàng đẹp. (Tôi thấy việc mua sắm ở thành phố này rất dễ chịu vì có nhiều cửa hàng đẹp.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”der-Einkauf
🔹Hotline:  tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM