Der Eintrittspreis là một từ tiếng Đức, nghĩa là “giá vào cửa.” Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện, bảo tàng, công viên giải trí, hoặc các hoạt động giải trí khác mà người tham gia cần phải trả một khoản phí để vào.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Eintrittspreis
Trong tiếng Đức, der Eintrittspreis được cấu thành từ ba phần: “der” (mạo từ xác định giống đực), “Eintritt” (thao tác vào cửa) và “Preis” (giá). Cấu trúc này cần được phân tích để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ.
Phân Tích Từng Thành Phần
- Der: Mạo từ xác định giống đực, dùng để chỉ các danh từ có giới tính đực.
- Eintritt: Danh từ, nghĩa là “sự vào cửa,” gợi ý về việc đi vào một không gian.
- Preis
: Danh từ, nghĩa là “giá,” chỉ số tiền phải trả.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Der Eintrittspreis
Câu Ví Dụ 1
Der Eintrittspreis für das Museum beträgt 10 Euro.
(Giá vào cửa cho bảo tàng là 10 Euro.)
Câu Ví Dụ 2
Wir müssen den Eintrittspreis zahlen, bevor wir die Ausstellung sehen können.
(Chúng ta phải trả giá vào cửa trước khi có thể xem triển lãm.)
Câu Ví Dụ 3
Der Eintrittspreis für das Konzert ist sehr hoch.
(Giá vào cửa cho buổi hòa nhạc rất cao.)
Tại Sao Nên Học Về Der Eintrittspreis?
Việc nắm rõ các thuật ngữ như der Eintrittspreis không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, mà còn bổ sung kiến thức hữu ích cho những ai có ý định du học, làm việc hoặc sinh sống tại các nước nói tiếng Đức.
Kết Luận
Der Eintrittspreis là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ vui chơi giải trí. Hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập, làm việc cũng như sinh sống tại các nước nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
