1. Định nghĩa của “der Einwohner”
“Der Einwohner” trong tiếng Đức được dịch ra là “cư dân” hoặc “người dân”. Đây là một danh từ chỉ người sống tại một khu vực nhất định, có thể là một thành phố, một vùng hoặc một quốc gia.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Einwohner”
Trong tiếng Đức, từ “der Einwohner” là một danh từ giống đực với các đặc điểm ngữ pháp sau:
- Giống: Đực (der)
- Số ít: der Einwohner
- Số nhiều: die Einwohner
3. Cách sử dụng trong câu
3.1. Ví dụ câu đơn giản
Ví dụ câu sử dụng “der Einwohner”:
- Câu: Der Einwohner der Stadt ist freundlich.
Dịch: Cư dân của thành phố thì thân thiện.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh khác
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy xem thêm một vài ví dụ:
- Câu: Jeder Einwohner hat das Recht auf Bildung.
Dịch: Mỗi cư dân đều có quyền được giáo dục. - Câu: Die Einwohner der Region arbeiten hart.
Dịch:Cư dân của khu vực làm việc rất chăm chỉ.
4. Một số từ vựng liên quan
Ngoài việc biết về “der Einwohner”, bạn có thể học thêm một số từ vựng liên quan, như:
- Der Bürger: Công dân
- Die Bevölkerung: Dân cư, dân số
- Der Bewohner: Người cư trú
5. Kết luận
Hiểu rõ về “der Einwohner” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống cần kiến thức về ngữ pháp tiếng Đức. Hãy cố gắng thực hành sử dụng từ này trong các câu khác nhau để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội