Der Einzelfahrschein, một thuật ngữ trong ngôn ngữ Đức, có thể khiến nhiều người băn khoăn khi lần đầu tiên họ nghe đến. Vậy der Einzelfahrschein là gì? Để giải đáp những thắc mắc này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về der Einzelfahrschein từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp cùng với những ví dụ thực tế.
Der Einzelfahrschein là gì?
Der Einzelfahrschein dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “vé đơn”. Loại vé này thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện. Người sử dụng có thể mua vé này để di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định hoặc trong một khu vực lưu thông xác định.
Cấu trúc ngữ pháp của der Einzelfahrschein
Cấu trúc ngữ pháp của der Einzelfahrschein Tuân theo quy tắc ngữ pháp của tiếng Đức, trong đó danh từ “Einzelfahrschein” nằm ở dạng số ít và có giống đực (der). Đây là cách hiểu cơ bản mà bạn cần nắm vững để có thể vận dụng chính xác trong thực tế.
Cách hình thành từ vựng
Cấu trúc từ vựng trong tiếng Đức rất phong phú và đa dạng. “Einzelfahrschein” được hình thành từ hai phần: “Einzel” (đơn lẻ) và “Fahrschein” (vé). Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một thuật ngữ khá chính xác để chỉ ra một vé đơn lẻ cho hành trình di chuyển.
Ví dụ minh họa về der Einzelfahrschein
Ví dụ 1
Der Einzelfahrschein kostet 2,50 Euro. (Vé đơn có giá 2,50 Euro.)
Ví dụ 2
Ich habe meinen Einzelfahrschein verloren. (Tôi đã làm mất vé đơn của mình.)
Ví dụ 3
Um in die Stadt zu gelangen, benötige ich einen Einzelfahrschein. (Để đến thành phố, tôi cần một vé đơn.)
Tại sao nên hiểu về der Einzelfahrschein?
Nắm vững kiến thức về der Einzelfahrschein không chỉ giúp bạn hiểu hơn về phương tiện giao thông ở các quốc gia nói tiếng Đức mà còn hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường du học hoặc làm việc tại Đức.