Der Fahrgast là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong tiếng Đức, nhiều từ ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh đi lại và vận tải. Một trong số đó chính là “der Fahrgast” cấu trúc ngữ pháp der Fahrgast. Hãy cùng tìm hiểu về nó qua bài viết này!

Der Fahrgast là gì?

Der Fahrgast dịch sang tiếng Việt là hành khách. Từ này ý chỉ những người sử dụng phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, hoặc máy bay để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Cấu trúc ngữ pháp của der Fahrgast

Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp

Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ được chỉ rõ bởi mạo từ đi kèm. Trong trường hợp của der Fahrgast, “der” là mạo từ xác định cho danh từ giống đực (maskulin). Về cơ bản, mạo từ và danh từ sẽ có hình thức như sau:

  • Nominativ (chủ cách): der Fahrgast – hành khách
  • Genitiv (sở cách): des Fahrgastes – của hành khách
  • Dativ (đối cách): dem Fahrgast – cho hành khách
  • Akuzativ (túc cách): den Fahrgast – hành khách (trực tiếp)

Cách sử dụng trong câu

Ví dụ về việc sử dụng der Fahrgast trong các câu là khá phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ thực tiễn:

  • Der Fahrgast wartet auf den Zug. (Hành khách đang chờ tàu.)
  • Die Informationen für den Fahrgast sind sehr wichtig. (Thông tin cho hành khách là rất quan trọng.)
  • Ich helfe dem Fahrgast beim Tragen seines Gepäcks. ví dụ der Fahrgast (Tôi giúp hành khách mang hành lý của anh ấy.)
  • Viele Fahrgäste benutzen das Busnetz. (Nhiều hành khách sử dụng mạng lưới xe buýt.)

Kết luận

Der Fahrgast không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang theo nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thông và vận tải. Sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức, đặc biệt khi bạn di chuyển bằng phương tiện công cộng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM