1. Khái Niệm về Der-Fernseher
Der-Fernseher là từ tiếng Đức dùng để chỉ chiếc ti vi. Trong ngữ pháp, từ “Fernseher” được sử dụng ở dạng danh từ và có giới từ “der” chỉ sự xác định là danh từ giống đực (maskulin). Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi học tiếng Đức hoặc khi cần mô tả về các thiết bị điện tử.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der-Fernseher
2.1 Giới Từ “Der”
“Der” là bài xác định trong tiếng Đức, được sử dụng với danh từ giống đực. Với từ “Fernseher”, bạn sẽ luôn thấy nó đi kèm với “der”. Chúng ta có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2.2 Dạng Số Nhiều
Trong tiếng Đức, danh từ “Fernseher” khi ở dạng số nhiều sẽ trở thành “Fernseher” mà không thay đổi cách viết. Bạn sẽ sử dụng cách nói này khi muốn đề cập đến nhiều chiếc ti vi cùng lúc.
3. Ví Dụ Cụ Thể với Der-Fernseher
3.1 Câu Đơn Giản
Ví dụ: Der Fernseher ist an. (Chiếc ti vi đang bật.)
3.2 Câu Phức
Ví dụ: Ich schaue meine Lieblingssendung im Fernsehen, der Fernseher ist groß und klar. (Tôi đang xem chương trình yêu thích trên ti vi, chiếc ti vi thì to và rõ nét.)
4. Kết Luận
Der-Fernseher không chỉ là một từ vựng cơ bản mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Đức. Chúng ta đã tìm hiểu khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng với những ví dụ cụ thể.