Der Fernsehsender là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Khi học tiếng Đức, việc hiểu nghĩa của từng từ và cụm từ là rất quan trọng. Một trong những từ thú vị đó chính là der Fernsehsender. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể.

Định nghĩa der Fernsehsender

Der Fernsehsender có nghĩa là “kênh truyền hình” trong tiếng Việt. Thực tế, từ này được tạo thành từ hai phần: “Fernsehen” (truyền hình) và “Sender” (kênh, phát sóng). Từ này được dùng để chỉ những kênh phát sóng chương trình truyền hình nào đó, ví dụ như ARD, ZDF hay RTL ở Đức.

Cấu trúc ngữ pháp của der Fernsehsender

Để hiểu và sử dụng der Fernsehsender một cách chính xác, chúng ta cần phải chú ý đến cấu trúc ngữ pháp của nó. Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại theo giống (nam, nữ, trung). Và  cấu trúc ngữ pháp der Fernsehsenderder Fernsehsender thuộc giống nam.

Đặc điểm ngữ pháp

  • Giống: Nam (der)
  • Số ít: der Fernsehsender
  • Số nhiều: die Fernsehsender

Cách sử dụng der Fernsehsender trong câu

Việc sử dụng der Fernsehsender trong câu rất đơn giản. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1

Der Fernsehsender zeigt jeden Abend einen neuen Film.

(Kênh truyền hình phát sóng một bộ phim mới mỗi tối.)

Ví dụ 2

Ich schaue den Fernsehsender, weil ich die Nachrichten sehen möchte.

(Tôi xem kênh truyền hình vì tôi muốn xem tin tức.)

Ví dụ 3

Viele Menschen schalten den Fernsehsender ein, um die Sportübertragungen zu verfolgen.

(Nhiều người bật kênh truyền hình để theo dõi các trận thể thao.)

Kết luận

Tóm lại, der Fernsehsender là một từ phổ biến trong tiếng Đức, mang nghĩa “kênh truyền hình”. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM