1. Khái niệm về “der Fisch”
“Der Fisch” trong tiếng Đức có nghĩa là “cá” trong tiếng Việt. Đây là một từ chỉ vật thể sống trong nước, thuộc lớp động vật có xương sống. Sự tồn tại của từ này rất phổ biến trong cả văn hóa và ngôn ngữ, thể hiện ý nghĩa không chỉ về loại thực phẩm mà còn về nhiều liên kết biểu tượng khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Fisch”
2.1 Giới từ và nghệ thuật sử dụng
“Der Fisch” là một danh từ giống đực (Maskulinum) trong tiếng Đức, và nó có các hình thức số ít và số nhiều như sau:
- Số ít: der Fisch
- Số nhiều: die Fische
2.2 Đặc điểm ngữ pháp
Trong tiếng Đức, đi kèm với danh từ thường là các mạo từ xác định. Trong trường hợp này:
- Mạo từ xác định số ít: der (cá)
- Mạo từ xác định số nhiều: die (các cá)
Cấu trúc này có thể đặt trong ngữ cảnh của câu để thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và các thành phần khác.
3. Ví dụ sử dụng “der Fisch” trong câu
3.1 Câu đơn giản
Ví dụ: Der Fisch schwimmt im Wasser. (Cá đang bơi trong nước.)
3.2 Câu phức tạp hơn
Ví dụ: Ich esse den Fisch mit Reis und Gemüse. (Tôi ăn cá với cơm và rau quả.)
3.3 Câu hỏi về “der Fisch”
Ví dụ: Wo kaufen wir frischen Fisch? (Chúng ta mua cá tươi ở đâu?)