Trong tiếng Đức, “der Flüchtling” là một thuật ngữ quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và chính trị hiện nay. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “der Flüchtling”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng nó trong câu.
Khái Niệm “Der Flüchtling”
Der Flüchtling, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “người tị nạn”. Đây là một trong những từ ngữ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về di cư và quyền con người. Der Flüchtling thường được người khác nhắc đến trong bối cảnh bảo vệ những cá nhân phải rời khỏi quê hương của họ vì lý do an toàn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Der Flüchtling”
1. Giải Thích Cấu Trúc Ngữ Pháp
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “der Flüchtling” là một danh từ nam giống. Cấu trúc của từ này như sau:
- Der:
Mạo từ xác định cho danh từ giống nam.
- Flüchtling: Danh từ, có nghĩa là “người tị nạn”.
2. Biến Thể Của “Der Flüchtling”
Giống như hầu hết các danh từ trong tiếng Đức, “der Flüchtling” cũng có các biến thể tùy vào cách sử dụng trong câu:
- Danh cách (Nominativ): der Flüchtling (người tị nạn)
- Chỉ cách (Genitiv): des Flüchtlings (của người tị nạn)
- Đối cách (Akkusativ): den Flüchtling (người tị nạn)
- Gián cách (Dativ): dem Flüchtling (cho người tị nạn)
Ví Dụ Câu Sử Dụng “Der Flüchtling”
1. Câu ví dụ cơ bản
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “der Flüchtling” trong ngữ cảnh khác nhau:
- Der Flüchtling lebt in einem sicheren Land. (Người tị nạn sống ở một đất nước an toàn.)
- Das Leben des Flüchtlings ist oft sehr schwer. (Cuộc sống của người tị nạn thường rất khó khăn.)
- Die Regierung hat Maßnahmen zum Schutz der Flüchtlinge ergriffen. (Chính phủ đã thực hiện các biện pháp bảo vệ người tị nạn.)
2. Câu Thực Tế Hơn
Chúng ta có thể sử dụng “der Flüchtling” trong các tình huống thực tế:
- Die Organisation hilft den Flüchtlingen, sich in der neuen Gesellschaft zu integrieren. (Tổ chức này giúp những người tị nạn hòa nhập vào xã hội mới.)
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về “der Flüchtling”, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng cách sử dụng trong thực tế. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Đức và nắm bắt tốt hơn về các khái niệm xã hội quan trọng.