Der Fuß là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể về ‘der Fuß’

Giới thiệu về từ ‘der Fuß’

Từ ‘der Fuß’ trong tiếng Đức có nghĩa là “bàn chân”. Nó là một danh từ giống đực và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến cơ thể con người, hoạt động và di chuyển. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng cũng như các ví dụ cụ thể để hệ thống hóa kiến thức về từ này.

Cấu trúc ngữ pháp của ‘der Fuß’

Giới thiệu về danh từ ‘der Fuß’

‘Der Fuß’ được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Đức dưới dạng danh từ giống đực (maskulinum). Khi sử dụng ‘der Fuß’, bạn cần chú ý đến các hình thức biến cách của nó trong câu.

Các cách biến cách của ‘der Fuß’

  • Chủ ngữ (Nominativ): der Fuß – (bàn chân)
  • Đối ngữ (Akkusativ): den Fuß – (bàn chân)
  • Thuộc tính (Dativ): dem Fuß – (cho bàn chân)
  • Genitiv: des Fußes – (của bàn chân)

Ví dụ minh họa với ‘der Fuß’

Ví dụ trong câu đơn giản

  • Mein Fuß tut weh. (Bàn chân của tôi bị đau.)
  • Ich habe einen neuen Schuh für meinen Fuß gekauft. (Tôi đã mua một đôi giày mới cho bàn chân của mình.)

Ví dụ trong câu phức

  • Wenn ich mit dem Fahrrad fahre, fühle ich, dass mein Fuß in der Pedale feststeckt. (Khi tôi đạp xe, tôi cảm thấy bàn chân của mình bị kẹt trong bàn đạp.)
  • Der Arzt hat gesagt, dass ich meinen Fuß nicht belasten nên trong ít nhất một tuần. (Bác sĩ đã nói rằng tôi không nên nắm bàn chân ít nhất một tuần.)

Kết luận

Từ ‘der Fuß’ không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức mà bạn cần nắm vững. Việc hiểu rõ cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566der Fuß
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM