Trong tiếng Đức, từ “der Gürtel” là một từ vựng quen thuộc và thường gặp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của “der Gürtel” cũng như cách sử dụng nó trong thực tế.
Khái Niệm và Ý Nghĩa của Der Gürtel
“Der Gürtel” trong tiếng Đức có nghĩa là “thắt lưng” hay “đai”. Từ này thường được dùng để chỉ một bộ phận của trang phục dành cho việc giữ quần hoặc phụ kiện thời trang. Ví dụ, người ta thường đeo một chiếc thắt lưng để thể hiện phong cách hoặc củng cố trang phục.
Cách Phát Âm và Cách Viết
Phát âm “der Gürtel” như sau: [deːɐ̯ ˈɡyʁtl̩]. Từ “Gürtel” là một từ danh từ giống đực trong tiếng Đức và thường được viết hoa theo quy định của ngôn ngữ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Gürtel
Trong tiếng Đức, danh từ có những đặc điểm ngữ pháp riêng biệt, trong đó có giống, số và cách. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp của “der Gürtel”.
1. Giống và Số
- Giống: Giống đực (der)
- Số ít: der Gürtel
- Số nhiều: die Gürtel
2. Các Cách
- Chủ cách (Nominativ): der Gürtel
- Đối cách (Akkusativ): den Gürtel
- Giống cách (Dativ): dem Gürtel
- Phụ cách (Genitiv): des Gürtels
Cách Sử Dụng Der Gürtel Trong Câu
Ví Dụ 1: Câu Khẳng Định
Ich kaufe einen neuen Gürtel. (Tôi mua một chiếc thắt lưng mới.)
Ví Dụ 2: Câu Phủ Định
Der Gürtel ist nicht zu eng. (Thắt lưng này không quá chật.)
Ví Dụ 3: Câu Hỏi
Wo ist mein Gürtel? (Thắt lưng của tôi ở đâu?)
Kết Luận
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã nắm rõ về “der Gürtel”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập để sử dụng từ này thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày.