1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của Der Hals
Trong tiếng Đức, “der Hals” có nghĩa là “cái cổ”. Từ điển Đức-Việt định nghĩa der Hals như là phần trên của cơ thể nối giữa đầu và thân người, bao gồm cả vùng cổ và họng.
Ngoài nghĩa thông thường, từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thành ngữ và biểu đạt đặc trưng trong văn hóa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Hals
2.1. Giới Từ và Hình Thức Số Ít, Số Nhiều
“Der Hals” là danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức. Trong số nhiều dạng của danh từ, der Hals khi chuyển sang số nhiều trở thành die Hälse.
Ví dụ:
- Số ít: der Hals – cái cổ
- Số nhiều: die Hälse – những cái cổ
2.2. Giới Từ Thường Gặp Với Der Hals
Một số giới từ thường đi kèm với der Hals bao gồm:
- am Hals: trên cổ
- vom Hals: từ cổ
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Der Hals
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng der Hals trong câu:
- Mein Hals tut weh. (Cổ của tôi bị đau.)
- Er hat einen festen Hals. (Anh ấy có một cái cổ khỏe mạnh.)
- Sie trägt einen Schal um den Hals. (Cô ấy đeo một chiếc khăn quanh cổ.)
3.2. Ví Dụ Trong Câu Phức
Khi sử dụng trong câu phức, der Hals có thể xuất hiện như sau:
- Wenn mein Hals weh tut, gehe ich zum Arzt. (Khi cổ tôi bị đau, tôi đi gặp bác sĩ.)
- Die Ärztin hat mir gesagt, dass ich meinen Hals warm halten sollte. (Bác sĩ nói với tôi rằng tôi nên giữ ấm cổ.)
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về “der Hals” trong tiếng Đức, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ cụ thể. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Đức.