Trong tiếng Đức, từ “der Karton” có nghĩa là “hộp giấy” hoặc “thùng carton”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc đóng gói hàng hóa đến lưu trữ giấy tờ. Bài viết dưới đây sẽ khám phá sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ “der Karton” và cung cấp các ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Karton
1. Giới Thiệu Về Giống Của Từ Der Karton
Trong tiếng Đức, “der Karton” là một danh từ giống đực. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng từ này trong câu, bạn sẽ cần phải sử dụng các từ mạo từ và tính từ phù hợp.
2. Mạo Từ Và Tính Từ Đi Kèm
- Mạo từ xác định: “der” – chỉ rõ rằng bạn đang nói đến một thùng carton cụ thể.
- Tính từ ví dụ: “großer Karton” có nghĩa là “hộp giấy lớn”.
3. Số Ít Và Số Nhiều
Khi sử dụng “der Karton” trong số ít, chúng ta sử dụng mạo từ “der”. Trong số nhiều, từ này sẽ chuyển thành “die Kartons”.
Ví Dụ Đặt Câu Với Der Karton
1. Câu Ví Dụ Đơn Giản
„Ich habe einen Karton gekauft.” (Tôi đã mua một cái hộp giấy.)
2. Câu Ví Dụ Phức Tạp
„Der Karton ist voll mit Sachen, die wir nicht mehr brauchen.” (Cái hộp giấy đầy những thứ mà chúng tôi không còn cần nữa.)
3. Câu Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
„Bitte lege die alten Bücher in den Karton.” (Xin hãy đặt những quyển sách cũ vào trong thùng giấy.)
Kết Luận
Der Karton không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong tiếng Đức.