Trong tiếng Đức, “der Kellner” là một từ thường gặp, có hàm ý quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cùng với những ví dụ thực tế để làm rõ hơn về cách sử dụng.
1. Định nghĩa của “der Kellner”
“Der Kellner” trong tiếng Đức có nghĩa là “người phục vụ bàn” hoặc “có thể là phục vụ trong ngành ẩm thực”. Người này thường làm việc trong các nhà hàng, quán cà phê hoặc khách sạn, nơi họ chịu trách nhiệm phục vụ thực khách và đảm bảo rằng họ có một trải nghiệm tốt trong khu vực ăn uống.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “der Kellner”
2.1. Giới thiệu về giống từ
Trong tiếng Đức, tất cả danh từ đều được phân chia theo giống: giống đực, giống cái và giống trung. “Kellner” là một danh từ giống đực và được sử dụng với mạo từ “der”. Điều này nghĩa là khi bạn nói về “một người phục vụ bàn”, bạn sẽ nói: “ein Kellner”. Ngược lại, nếu nói về một nữ phục vụ bàn, bạn sẽ sử dụng từ “die Kellnerin”.
2.2. Quy tắc sử dụng mạo từ
Mạo từ “der” được sử dụng cho danh từ giống đực. Ví dụ:
- Der Kellner bringt das Essen. (Người phục vụ bàn mang thức ăn.)
- Ich habe den Kellner um die Rechnung gebeten. (Tôi đã yêu cầu người phục vụ bàn đưa hóa đơn.)
3. Ví dụ về cách sử dụng “der Kellner”
3.1. Câu khẳng định
Der Kellner arbeitet sehr hart. (Người phục vụ bàn làm việc rất chăm chỉ.)
3.2. Câu hỏi
Wo ist der Kellner? (Người phục vụ bàn ở đâu?)
3.3. Câu phủ định
Der Kellner ist nicht hier. (Người phục vụ bàn không có ở đây.)
4. Tổng kết
Có thể thấy rằng “der Kellner” là một từ rất hữu ích khi bạn học tiếng Đức, đặc biệt nếu bạn đang ở trong môi trường liên quan đến ẩm thực và dịch vụ. Nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng là bước đầu quan trọng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.