Der Kinderwagen: Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Der Kinderwagen Là Gì?

“Der Kinderwagen” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “xe đẩy trẻ em” trong tiếng Việt. Đây là một sản phẩm thiết yếu trong việc chăm sóc trẻ nhỏ, giúp cha mẹ dễ dàng di chuyển và chăm sóc con cái khi ra ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Kinderwagen

Trong tiếng Đức, danh từ thường đi kèm với một bài viết xác định hoặc không xác định. “Der” là bài viết xác định dùng cho danh từ giống đực (maskulin).
Do đó, cấu trúc ngữ pháp của “der Kinderwagen” đúng như sau:

  • Der: bài viết xác định, tương ứng với “the” trong tiếng Anh.
  • Kinderwagen: danh từ giống đực, là từ ghép giữa “Kinder” (trẻ em) và “Wagen” (xe).

Vậy nên, “Der Kinderwagen” có thể hiểu là “chiếc xe đẩy cho trẻ em.”
 từ vựng

3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Về Der Kinderwagen

3.1. Cách Đặt Câu

Để sử dụng “der Kinderwagen” trong câu, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau đây:

  • Der Kinderwagen ist sehr bequem für das Baby. (Xe đẩy trẻ em rất thoải mái cho em bé.)
  • Ich habe den Kinderwagen im Park gesehen. (Tôi đã thấy chiếc xe đẩy trẻ em ở công viên.)
  • Es gibt viele verschiedene Modelle von Kinderwagen. (Có nhiều mẫu xe đẩy trẻ em khác nhau.)

3.2. Một Số Ví Dụ Về Der Kinderwagen

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “der Kinderwagen”:

Wir bringen den Kinderwagen mit zum Einkaufszentrum.

(Chúng tôi mang xe đẩy trẻ em đến trung tâm mua sắm.)

 ngữ phápDer Kinderwagen hat viele praktische Funktionen.

(Xe đẩy trẻ em có nhiều tính năng tiện lợi.)

Hast du den Kinderwagen für das Baby gekauft?

(Bạn đã mua xe đẩy cho em bé chưa?)

4. Kết Luận

“Der Kinderwagen” không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của các bậc phụ huynh. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM