Khái niệm về Der Kleiderschrank
“Der Kleiderschrank” trong tiếng Đức có nghĩa là “tủ quần áo”. Đây là một trong những đồ nội thất thiết yếu trong mỗi gia đình, dùng để đựng và bảo quản quần áo. Nhờ đó, không gian sống trở nên gọn gàng và tiện lợi hơn. Việc tìm hiểu và nắm rõ khái niệm này sẽ giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Đức hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của Der Kleiderschrank
1. Giống và số lượng
“Der Kleiderschrank” là danh từ giống đực (der, états từ quy tắc cho danh từ giống đực) và nó luôn được sử dụng ở số ít. Đối với số nhiều, từ này sẽ chuyển thành “die Kleiderschränke”.
2. Ngữ pháp và cách sử dụng
Trong câu, “der Kleiderschrank” có thể được sử dụng như một chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Ví dụ:
- Chủ ngữ: Der Kleiderschrank ist blau. (Tủ quần áo màu xanh.)
- Bổ ngữ: Ich habe einen Kleiderschrank gekauft. (Tôi đã mua một cái tủ quần áo.)
Đặt câu và lấy ví dụ về Der Kleiderschrank
1. Ví dụ câu đơn giản
Dưới đây là một số câu đơn giản với “der Kleiderschrank”:
- Der Kleiderschrank ist groß. (Tủ quần áo thì lớn.)
- Ich stelle einen Kleiderschrank in mein Zimmer. (Tôi đặt một cái tủ quần áo trong phòng.)
- Die Kleidung ist im Kleiderschrank. (Quần áo thì trong tủ quần áo.)
2. Ví dụ nâng cao
Chúng ta có thể kết hợp “der Kleiderschrank” trong các câu phức để mô tả rõ hơn:
- Wenn ich nach Hause komme, will ich die neuen Kleider in den Kleiderschrank legen. (Khi tôi về đến nhà, tôi muốn để bộ quần áo mới vào tủ quần áo.)
- Es ist wichtig, den Kleiderschrank sauber und gọn gàng zu halten. (Việc giữ cho tủ quần áo sạch sẽ và gọn gàng là rất quan trọng.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội