Der Kommilitone – Khám Phá Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ “der Kommilitone” là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong môi trường học tập. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với những ví dụ minh họa để củng cố kiến thức.

Der Kommilitone là gì?

Trong tiếng Đức, “der Kommilitone” có nghĩa là “bạn học” hoặc “bạn cùng lớp”. Đây là một danh từ dùng để chỉ một người bạn học trong cùng một chương trình học hoặc trường đại học. Từ “Kommilitone” được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giáo dục, thể hiện mối quan hệ giữa các sinh viên.

Cấu trúc ngữ pháp của der Kommilitone

Ngữ pháp tiếng Đức có nhiều quy tắc phức tạp, trong đó việc sử dụng danh từ và các điều kiện ngữ pháp liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cấu trúc ngữ pháp của “der Kommilitone”:

  • Giới từ: “der Kommilitone” là danh từ giống đực (der). Cách chia danh từ này trong các cách có thể như sau:
    • Cách 1: Nominativ (chủ từ): der Kommilitone
    • Cách 2: Akkusativ (tân ngữ): den Kommilitonen
    • Cách 3: Dativ (gián tiếp): dem Kommilitonen
    • Cách 4: Genitiv (thuộc tính): des Kommilitonen

Đặt câu và lấy ví dụ về der Kommilitone

Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng “der Kommilitone” trong câu:

Ví dụ 1:

„Mein Kommilitone hilft mir bei den Hausaufgaben.“ (Bạn học của tôi giúp tôi với bài tập về nhà.)

Ví dụ 2:

„Die Kommilitonen in meiner Klasse sind sehr nett.“ (Các bạn học trong lớp của tôi rất thân thiện.)

Ví dụ 3:

„Ich treffe meinen Kommilitonen nach dem Unterricht.“ (Tôi gặp bạn học của mình sau buổi học.)

Như vậy, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “der Kommilitone”, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng hiệu quả. Để thành thạo tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM