Der-Krankenpfleger là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Der-Krankenpfleger là gì?

Để hiểu rõ khái niệm der-Krankenpfleger, chúng ta cần phải nắm được chữ “der”, đây là một mạo từ xác định trong tiếng Đức. “Krankenpfleger” có nghĩa là y tá hoặc nhân viên chăm sóc sức khỏe. Tóm lại, der-Krankenpfleger ám chỉ đến một nam y tá, người có trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế.

2. Cấu trúc ngữ pháp của der-Krankenpfleger

Trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp thường có quy tắc khá rõ ràng. Đối với từ “der-Krankenpfleger”, chúng ta có thể phân tích như sau:

2.1. Mạo từ

Mạo từ “der” cho thấy rằng đây là danh từ giống đực (maskulin). Điều này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách mà các từ khác trong câu kết hợp với nó.

2.2. Danh từ

“Krankenpfleger” được tạo thành từ hai phần: “Kranken” (bệnh tật) và “pfleger” (người chăm sóc). Sự kết hợp này tạo ra từ để chỉ nghề nghiệp liên quan đến việc chăm sóc và điều trị cho những người bệnh.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về der-Krankenpfleger

Dưới đây là một số ví dụ có thể sử dụng “der-Krankenpfleger” trong câu:

3.1. Ví dụ câu đơn giản

Der Krankenpfleger arbeitet im Krankenhaus. (Nam y tá làm việc tại bệnh viện.)

3.2. Ví dụ câu phức tạp

Der Krankenpfleger kümmert sich um die Patienten während ihrer Behandlung. (Nam y tá chăm sóc cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.)

3.3. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Ich habe gestern den Krankenpfleger getroffen und wir haben über neue Behandlungsmethoden gesprochen. cấu trúc ngữ pháp der Krankenpfleger (Tôi đã gặp nam y tá hôm qua và chúng tôi đã nói về các phương pháp điều trị mới.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM