Der Krankenwagen là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Đối với những ai đang học tiếng Đức hoặc đang có ý định sống và làm việc tại Đức, việc hiểu rõ về các từ vựng cơ bản như “der Krankenwagen” là hết sức quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quát về khái niệm “der Krankenwagen”, cấu trúc ngữ pháp của từ này, và một số ví dụ sử dụng trong thực tế.

Der Krankenwagen là gì?

Khái niệm “der Krankenwagen” trong tiếng Đức có nghĩa là “xe cứu thương”. Đây là phương tiện giao thông được sử dụng để vận chuyển người bệnh tới bệnh viện hoặc đến nơi cần cấp cứu. Nói chung, mỗi khi chúng ta nghĩ đến xe cứu thương, hình ảnh những chiếc xe với đèn báo hiệu sáng loá và âm thanh còi xe vang lên lập tức xuất hiện trong tâm trí. ví dụ

Cấu trúc ngữ pháp của der Krankenwagen

“Der Krankenwagen” là một danh từ trong tiếng Đức và có đặc điểm ngữ pháp như sau:

Giống danhtừ

Trong tiếng Đức, danh từ có thể thuộc ba giống: giống đực (der), giống cái (die), và giống trung (das). “Der Krankenwagen” thuộc giống đực, vì vậy khi sử dụng, bạn sẽ phải sử dụng các đại từ và các hình thức khác phù hợp với giống đực.

Khớp danh từ và mạo từ

Mạo từ thường đi kèm với danh từ tạo thành cụm danh từ. Trong trường hợp này:

  • Danh từ: Krankenwagen
  • Mạo từ: der

Vì vậy, cụm danh từ trở thành “der Krankenwagen”.

Cách sử dụng der Krankenwagen

Khi sử dụng trong câu, “der Krankenwagen” có thể được kết hợp với các động từ và hình thức khác để diễn đạt nhiều ý nghĩa, ví dụ như:

  • Der Krankenwagen kommt schnell. (Xe cứu thương đến nhanh chóng.)
  • Ich habe den Krankenwagen gerufen. (Tôi đã gọi xe cứu thương.)
  • Der Krankenwagen ist für die Patienten sehr wichtig. (Xe cứu thương rất quan trọng đối với bệnh nhân.)

Ví dụ cụ thể về der Krankenwagen

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn cách sử dụng “der Krankenwagen” trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: ví dụ

„Ich sehe oft den Krankenwagen in der Stadt.” (Tôi thường thấy xe cứu thương trong thành phố.)

Ví dụ 2:

„Die Ärzte sind im Krankenwagen bereit.” (Các bác sĩ đang sẵn sàng trong xe cứu thương.)

Ví dụ 3: tiếng Đức

„Wir mussten den Krankenwagen für den Verletzten rufen.” (Chúng tôi đã phải gọi xe cứu thương cho người bị thương.)

Tổng kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “der Krankenwagen” và cách sử dụng nó trong tiếng Đức. Việc nắm vững những khái niệm cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn sống và làm việc tại các nước nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM