Der Kühlschrank là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Der Kühlschrank Là Gì?

Der Kühlschrank trong tiếng Đức có nghĩa là “tủ lạnh”. Đây là một trong những vật dụng thiết yếu trong mỗi gia đình, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và đồ uống. Từ “Kühlschrank” bao gồm hai phần: “kühlen” (làm mát) và “Schrank” (tủ), phản ánh chức năng chính của nó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Kühlschrank

Trong tiếng Đức, “der Kühlschrank” là danh từ giống đực (masculine), do đó nó đi kèm với thành phần xác định “der”. Thông thường, danh từ trong tiếng Đức có thể là giống đực, giống cái hoặc giống trung, và việc xác định giống của từ rất quan trọng trong việc chia động từ và tạo các câu đúng ngữ pháp.

Cách Khiến Der Kühlschrank Thay Đổi Theo Số Nhiều

Khi chuyển “der Kühlschrank” sang số nhiều, chúng ta sử dụng “die Kühlschränke”. Cấu trúc này không chỉ quan trọng trong việc giao tiếp thông thường mà còn trong việc học ngữ pháp một cách hệ thống.

Câu Ví Dụ Với Der Kühlschrank

Ví Dụ 1

Der Kühlschrank ist voll mit Essen.

Dịch: Tủ lạnh đầy ắp đồ ăn.

Ví Dụ 2

Ich stelle die Milch in den Kühlschrank.

Dịch: Tôi để sữa vào tủ lạnh.

Ví Dụ 3

Die Kühlschränke sind sehr nützlich für die Lagerung von Lebensmitteln.

Dịch: Tủ lạnh rất hữu ích cho việc lưu trữ thực phẩm. học tiếng Đức

Tổng Kết ngữ pháp Đức

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét về der Kühlschrank, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu. Nếu bạn đang học tiếng Đức, việc nắm vững các danh từ và cách sử dụng của chúng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ der Kühlschrank

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM