Der Lohn là gì? Cấu trúc ngữ pháp, ví dụ và ứng dụng

Trong tiếng Đức, “der Lohn” là một thuật ngữ quan trọng liên quan đến tài chính và kinh tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cung cấp nhiều ví dụ liên quan đến “der Lohn”.

1. Định nghĩa der Lohn

“Der Lohn” dịch ra tiếng Việt là “tiền lương” hay “thù lao”. Đây là khoản tiền mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động để đền bù cho công việc mà họ thực hiện. Định nghĩa cơ bản này thiết yếu cho mọi ai nghiên cứu về kinh tế, tài chính, hoặc những ngành liên quan đến nhân sự.

2. Cấu trúc ngữ pháp của der Lohn

Trong ngữ pháp tiếng Đức, từ “Lohn” là danh từ giống đực (der). Cấu trúc ngữ pháp của der Lohn có thể được trình bày như sau:

  • Danh từ: der Lohn (tiền lương)
  • Số ít: der Lohn
  • Số nhiều: die Löhne

Với các danh từ trong tiếng Đức, việc sử dụng đúng giống và số là rất quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa. “Der Lohn” được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức.

2.1 Cách sử dụng der Lohn trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “der Lohn” trong câu:

  • Der Lohn für diese Arbeit ist sehr hoch.
  • Ich habe meinen Lohn jeden Monat rechtzeitig erhalten.
  • Die Löhne in dieser Branche sind gestiegen. ví dụ der Lohn

Trong các câu trên, bạn có thể thấy cách “der Lohn” không chỉ đứng một mình mà còn kết hợp với các yếu tố khác để tạo ra những thông điệp rõ ràng và dễ hiểu.

3. Ứng dụng thực tiễn của der Lohn

Hiểu biết về “der Lohn” không chỉ quan trọng với người lao động mà còn với những người hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính và nhân sự. Việc nắm vững kiến thức này giúp bạn: định nghĩa der Lohn

  • Đưa ra quyết định về việc lựa chọn nghề nghiệp dựa trên mức lương. định nghĩa der Lohn
  • Tham gia đàm phán lương khi được tuyển dụng.
  • Hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ của bản thân trong công việc.

3.1 So sánh der Lohn với các thuật ngữ khác

Có một số thuật ngữ tiếng Đức tương tự “der Lohn”, nhưng chúng có thể mang những nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • das Gehalt: thường được dùng để chỉ tiền lương của nhân viên văn phòng.
  • der Verdienst: ám chỉ tổng thu nhập mà cá nhân kiếm được từ nhiều nguồn khác nhau.

Sự khác biệt này có thể giúp người học tiếng Đức dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và hiểu văn hóa nói chung của đất nước này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM