Chào mừng bạn đến với bài viết hôm nay! Chúng ta sẽ cùng khám phá một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức: der Lohn. Không chỉ tìm hiểu định nghĩa của nó, mà còn xem xét cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa để người đọc có thể dễ dàng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.
Der Lohn: Định nghĩa và Ý nghĩa
Der Lohn trong tiếng Đức có nghĩa là “mức lương” hay “thù lao”. Nó thường được sử dụng để chỉ số tiền mà một cá nhân kiếm được từ một công việc hoặc dịch vụ. Der Lohn có thể được trả theo giờ, theo tháng hoặc theo số khối lượng công việc đã hoàn thành.
Cấu trúc ngữ pháp của der Lohn
1. Giới thiệu ngữ pháp cơ bản
Der Lohn là một danh từ giống đực trong tiếng Đức, thuộc về nhóm danh từ có hình thái không thay đổi theo số nhiều. Các phần quan trọng trong ngữ pháp để bạn cần lưu ý như sau:
- Giống: giống đực (der)
- Giống số nhiều: die Löhne
- Giới từ đi kèm: thường dùng với giới từ “für” (cho) trong các ngữ cảnh liên quan đến mức lương cho dịch vụ hoặc công việc.
2. Ví dụ sử dụng cấu trúc ngữ pháp
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng der Lohn:
- Mein Lohn beträgt 3000 Euro pro Monat. (Mức lương của tôi là 3000 Euro mỗi tháng.)
- Der Lohn für diese Arbeit ist sehr hoch. (Mức lương cho công việc này rất cao.)
- Sie fragt nach dem Lohn für die zusätzliche Arbeit. (Cô ấy hỏi về mức lương cho công việc thêm.)
Các ví dụ phong phú khác
- Er hat seinen Lohn flexibler gestaltet. (Anh ta đã linh hoạt hơn trong việc thiết kế mức lương của mình.)
- Viele Menschen sind mit ihrem Lohn unzufrieden. (Nhiều người không hài lòng với mức lương của họ.)
Kết luận
Der Lohn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực lao động và kinh tế. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Đức của mình đáng kể. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Đức!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
