Der Meter là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về der Meter

Giới thiệu về der Meter

Trong tiếng Đức, der Meter là một đơn vị đo chiều dài, tương đương với 1 mét trong hệ đo lường quốc tế. Đây là một thuật ngữ quan trọng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật, và khoa học.

Cấu trúc ngữ pháp của der Meter

Ngữ pháp cơ bản

Der Meter thuộc giống đực trong tiếng Đức, do đó có thể sử dụng các mạo từ và đại từ tương ứng:

  • Der – mạo từ xác định số ít của giống đực.
  • Đối với số nhiều: die Meter.

Cách chia động từ

Khi nói về der Meter trong ngữ cảnh câu, nó thường được kết hợp với các động từ mô tả hành động đo lường.

Ví dụ sử dụng der Meter trong câu

Câu đơn giản

Wir messen die Länge in Metern. (Chúng tôi đo chiều dài bằng mét.)

Câu phức tạp

Das Gebäude ist 100 Meter hoch. (Tòa nhà cao 100 mét.)

Câu hỏi với der Meter

Wie viele Meter ist der Garten? (Khu vườn dài bao nhiêu mét?)

Tại sao der Meter lại quan trọng trong học tiếng Đức?

Việc hiểu biết về der Meter là cần thiết không chỉ cho việc học ngôn ngữ mà còn trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả cũng như hiểu rõ các vấn đề liên quan đến đo lường chiều dài.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của der meter nghĩa của der meter