Khái niệm về der Mitarbeiter
Trong tiếng Đức, “der Mitarbeiter” có nghĩa là “nhân viên” hoặc “cộng sự”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ những người làm việc cho một tổ chức hay công ty. Đây là một từ danh từ có giống đực (der) và thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của der Mitarbeiter
Giống và số của danh từ
Danh từ “der Mitarbeiter” thuộc giống đực, được chia thành số ít và số nhiều. Trong số ít, bạn sẽ sử dụng “der Mitarbeiter”, trong khi đó trong số nhiều, dạng sẽ là “die Mitarbeiter”.
Cách chia động từ kèm theo der Mitarbeiter
Khi kết hợp với động từ, bạn thường sẽ dùng các động từ như “arbeiten” (làm việc) hoặc “unterstützen” (hỗ trợ). Ví dụ: “Der Mitarbeiter arbeitet hart” có nghĩa là “Nhân viên làm việc chăm chỉ.”
Cách đặt câu và ví dụ về der Mitarbeiter
Ví dụ 1
“Der Mitarbeiter hat heute viel zu tun.” (Nhân viên hôm nay có nhiều việc phải làm.)
Ví dụ 2
“Die Mitarbeiter müssen an der Schulung teilnehmen.” (Các nhân viên cần tham gia vào buổi đào tạo.)
Ví dụ 3
“Ein guter Mitarbeiter ist für jedes Unternehmen wertvoll.” (Một nhân viên tốt là đáng giá cho mỗi công ty.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
