Der Preis Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Khái Niệm Cơ Bản Về “Der Preis”

Trong tiếng Đức, “der Preis” có nghĩa là “giá” hoặc “giá trị”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mua bán, thương mại và kinh tế. Trải qua các thế kỷ, giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ luôn là một trong những yếu tố quyết định trong việc tiêu dùng của người dân.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Der Preis”

Về mặt ngữ pháp, “der Preis” là một danh từ giống đực, do đó nó được sử dụng với mạo từ xác định “der”. Trong câu, “der Preis” thường xuất hiện như một chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý về “der Preis”:

Quy Tắc Hình Thái

Danh từ “Preis” tuân theo quy tắc số nhiều bằng “Preise”. Vậy nên, khi đề cập đến nhiều loại giá, chúng ta sẽ sử dụng “die Preise”.

Cách Sử Dụng Trong Câu

“Der Preis” thường được đặt trước động từ hoặc được dùng như một phần của cụm từ:

  • Der Preis ist hoch. (Giá cao.)
  • Ich finde den Preis angemessen. (Tôi thấy giá hợp lý.)
  • Die Preise steigen. (Các giá đang tăng.)

Ví Dụ Cụ Thể Về “Der Preis”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “der Preis” trong thực tế:

Ví Dụ 1

Der Preis für das Auto beträgt 20.000 Euro. (Giá của chiếc xe là 20.000 Euro.)

Ví Dụ 2 tiếng Đức

Welchen Preis hat das Buch? (Cuốn sách này có giá bao nhiêu?) tiếng Đức

Ví Dụ 3

Die Preise für Lebensmittel sind gestiegen. (Giá thực phẩm đã tăng.)

Kết Luận

Hiểu rõ về “der Preis” không chỉ giúp bạn nắm bắt ngữ pháp tiếng Đức mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Hy vọng rằng bài viết này cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức. Hãy thực hành sử dụng “der Preis” trong nhiều câu khác nhau để thành thạo hơn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM