Der Quadratmeter: Khám Phá Thông Tin Chi Tiết & Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Đức, der Quadratmeter là một từ rất quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và đo lường diện tích. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về der Quadratmeter, cách sử dụng nó trong ngữ pháp và đưa ra một số ví dụ cụ thể.

Der Quadratmeter Là Gì?

Der Quadratmeter dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “mét vuông”. Nó được sử dụng để chỉ diện tích của một bề mặt trong không gian hai chiều. Ví dụ, trong bất động sản, giá cả thường được tính theo mét vuông.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Quadratmeter

Về mặt ngữ pháp, der Quadratmeter là danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức. Nó được hình thành từ hai phần: “Quadrat” có nghĩa là hình vuông và “Meter” có nghĩa là mét. Các biến thể số nhiều của der Quadratmeterdie Quadratmeter (các mét vuông).

Cách Chia Động Từ Với Der Quadratmeter

Khi sử dụng der Quadratmeter trong một câu, bạn cần chú ý đến việc chia động từ và các từ đi kèm khác. Ví dụ:

  • Der Quadratmeter kostet 200 Euro. (Mét vuông có giá 200 Euro.)
  • Die Wohnung hat 50 Quadratmeter. (Căn hộ có 50 mét vuông.)

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der Quadratmeter cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng der Quadratmeter:

Ví Dụ 1

Die Miete beträgt 10 Euro pro Quadratmeter. (Tiền thuê là 10 Euro mỗi mét vuông.)

Ví Dụ 2

Das Zimmer hat eine Fläche von 20 Quadratmetern. (Căn phòng có diện tích 20 mét vuông.)

Ví Dụ 3

In dieser Stadt liegt der Preis für einen Quadratmeter bei 3000 Euro. (Tại thành phố này, giá cho một mét vuông là 3000 Euro.)

Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về der Quadratmeterder Quadratmeter, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu ví dụ cụ thể. Điều này sẽ rất hữu ích cho bạn trong việc giao tiếp và làm việc với các tài liệu liên quan đến bất động sản cũng như các lĩnh vực khác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM