1. der-Rat Là Gì?
Trong tiếng Đức, der Rat có nghĩa là “hội đồng” hoặc “lời khuyên”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có trách nhiệm đưa ra quyết định hoặc đưa ra lời khuyên cho một cá nhân hoặc tổ chức. Tùy vào ngữ cảnh, der Rat có thể được dịch thành “hội đồng” trong các trường hợp chính trị, hoặc “lời khuyên” trong các tình huống cá nhân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của der-Rat
Cấu trúc ngữ pháp của der Rat rất đơn giản, vì đây là một danh từ giống đực.
2.1. Hình Thức Số Ít và Số Nhiều
– Số ít: der Rat
– Số nhiều: die Räte
2.2. Các Thì Cơ Bản
– Nominativ (cách chủ ngữ): der Rat
– Genitiv (cách sở hữu): des Rates
– Dativ (cách tặng): dem Rat
– Akkusativ (cách mục đích): den Rat
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về der-Rat
3.1. Ví dụ Câu Sử Dụng der-Rat
Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung về cách sử dụng từ der Rat trong câu:
- Der Rat hat beschlossen, neue Gesetze zu erlassen. (Hội đồng đã quyết định ban hành các luật mới.)
- Ich suche den Rat eines erfahrenen Beraters. (Tôi tìm kiếm lời khuyên từ một cố vấn có kinh nghiệm.)
- Die Räte der Stadt diskutieren über das neue Projekt. (Các hội đồng của thành phố đang thảo luận về dự án mới.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”

🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email:
[email protected]

📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội