1. Khái Niệm về der-Reisepass
der-Reisepass, trong tiếng Đức, nghĩa là “hộ chiếu”. Hộ chiếu là một tài liệu quan trọng mà mọi người thường sử dụng để xác thực danh tính và quyền công dân khi đi du lịch nước ngoài. Hộ chiếu chứa đựng thông tin cá nhân như họ và tên, ngày sinh, ảnh chân dung và quốc gia cấp hộ chiếu.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của der-Reisepass
2.1. Giới Từ Đi Kèm
Trong tiếng Đức, der-Reisepass thuộc giống nam (der) và thường đi kèm với các giới từ như ‘mit’ (với), ‘für’ (cho), và ‘von’ (của).
2.2. Chi Tiết Cấu Trúc
Cấu trúc của câu có chứa ‘der-Reisepass’ có thể được hình thành như sau:
- Chủ ngữ + động từ + der-Reisepass + bổ ngữ
3. Ví Dụ Đặt Câu với der-Reisepass
3.1. Ví Dụ Câu Đơn
Der Reisepass ist wichtig für die Reise.
Chuyển ngữ: Hộ chiếu là quan trọng cho chuyến đi.
3.2. Ví Dụ Câu Phức
Ich habe meinen Reisepass vergessen, als ich zum Flughafen ging.
Chuyển ngữ: Tôi đã quên hộ chiếu của mình khi tôi đến sân bay.
3.3. Sử Dụng Trong Tình Huống Thực Tế
Falls du ins Ausland reisen möchtest, musst du deinen Reisepass beantragen.
Chuyển ngữ: Nếu bạn muốn du lịch ra nước ngoài, bạn phải xin hộ chiếu của mình.
4. Kết Luận
der-Reisepass không chỉ đơn thuần là một tài liệu mà còn là cánh cửa mở ra thế giới cho người sở hữu. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với ‘der-Reisepass’ sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn có kế hoạch du lịch.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

