Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc tìm hiểu nghĩa của từ der Rentner, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như đưa ra một số ví dụ điển hình để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Der Rentner Là Gì?
Der Rentner là một danh từ trong tiếng Đức, nghĩa là “người nghỉ hưu” hay “người đã về hưu”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đã hoàn thành công việc chính thức của mình và nhận lương hưu. Tình trạng nghỉ hưu cho phép họ có thời gian rảnh để theo đuổi sở thích cá nhân hoặc dành thời gian cho gia đình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Rentner
Giới Tính Danh Từ

Chia Thì của Động Từ
Khi nói về der Rentner, bạn cần phải sử dụng động từ một cách chính xác. Ví dụ, khi mô tả hành động của một người nghỉ hưu, hãy sử dụng các động từ như “arbeiten” (làm việc) hoặc “genießen” (tận hưởng).
Ví Dụ Về Câu Có Sử Dụng Der Rentner
- Der Rentner spielt gern Schach. (Người nghỉ hưu thích chơi cờ vua.)
- Mein Nachbar ist ein Rentner, der viel reist. (Hàng xóm của tôi là một người nghỉ hưu, người đi du lịch rất nhiều.)
- Die Rentner verbringen ihre Zeit im Park. (Những người nghỉ hưu dành thời gian của họ ở công viên.)
Tổng Kết
Der Rentner không chỉ đơn thuần là một từ ngữ; nó còn phản ánh một giai đoạn trong cuộc đời của mỗi cá nhân. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Đức.