Site icon Du Học APEC

Der Rentner là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

tieng duc 27

Trong tiếng Đức, từ “der Rentner” là một thuật ngữ quan trọng dành cho những người đã nghỉ hưu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “der Rentner”, cũng như cung cấp một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng trong đời sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Der Rentner – Ý Nghĩa Của Từ Này

“Der Rentner” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “người nghỉ hưu” hoặc “người nhận lương hưu”. Đây là những người thường đã giành phần lớn thời gian cuộc đời để làm việc, và sau khi đạt được độ tuổi nghỉ hưu, họ sẽ nhận được trợ cấp hàng tháng từ nhà nước hoặc các quỹ hưu trí.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Rentner

2.1. Đặc Điểm Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “der Rentner” là danh từ giống đực (maskulin) và được sử dụng với mạo từ định nghĩa “der”. Khi chia theo số ít và số nhiều, nó trở thành “die Rentner” trong số nhiều (plural).

2.2. Những Chú Ý Khi Sử Dụng

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Der Rentner Trong Câu

3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

1. **Der Rentner geht täglich spazieren.**
(Người nghỉ hưu đi dạo hàng ngày.)

2. **Die Rentnerin liest gerne Bücher.**
(Người nghỉ hưu nữ thích đọc sách.)

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

1. **Der Rentner genießt seinen Ruhestand und reist viel.**
(Người nghỉ hưu tận hưởng thời gian nghỉ hưu và đi du lịch nhiều.)

2. **Viele Rentner engagieren sich in sozialen hoạt động.**
(Nhiều người nghỉ hưu tham gia vào các hoạt động xã hội.)

4. Kết Luận

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về từ “der Rentner”, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng chúng trong các câu. Việc hiểu biết về từ vựng tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, nhất là trong môi trường văn hóa nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version