Der Schock là gì? Cấu trúc và ví dụ ngữ pháp

Ý Nghĩa của “der Schock”

Trong tiếng Đức, “der Schock” có nghĩa là “cú sốc”. Đây là từ chỉ trạng thái cảm xúc cực kỳ mạnh, thường xảy ra sau một sự kiện bất ngờ hoặc tiêu cực. Từ “Schock” được sử dụng để mô tả cảm giác hoảng hốt, nghẹt thở hay bối rối trước một tình huống khó khăn hoặc đau thương.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “der Schock”

“Der Schock” là một danh từ giống đực (maskulin), mang nghĩa “cú sốc”. Các điểm ngữ pháp cần lưu ý bao gồm: ngữ pháp

  • Biến cách: Danh từ này trong tiếng Đức có bốn cách biến đổi: Nominativ (chủ ngữ), Genitiv (thuộc tính), Dativ (tặng cách), và Akkusativ (đối tượng).
  • Dạng số nhiều: tiếng Đức Số nhiều của “der Schock” là “die Schocks”.

Cấu trúc cụ thể:

  • Nominativ: der Schock
  • Genitiv: des Schocks
  • Dativ: dem Schock
  • Akkusativ: den Schock

Ví dụ Câu với “der Schock”

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “der Schock” trong câu:

  • Ví dụ 1: Nach dem Unfall hatte er einen großen Schock.
  • Ví dụ 2: Der Schock war so stark, dass sie nicht sprechen konnte.
  • Ví dụ 3: Viele Menschen erlitten einen emotionalen Schock nach den Nachrichten.

Thông qua các ví dụ này, chúng ta có thể thấy rõ cách sử dụng của “der Schock” trong ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống hàng ngày đến những diễn biến nghiêm trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM