Giới thiệu về “Der Schritt”
Trong tiếng Đức, từ “der Schritt” có nghĩa là “bước”. Đây là một danh từ nam giới (maskulin) và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển hoặc tiến trình của một hành động nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của “Der Schritt”
Về mặt ngữ pháp, “der Schritt” là danh từ và thuộc về giống nam. Từ này có thể được chia theo số ít và số nhiều như sau:
- Đối với số ít: der Schritt (bước)
- Đối với số nhiều: die Schritte (các bước)
Đặc điểm ngữ pháp
Danh từ trong tiếng Đức thường đi kèm với các mạo từ khác nhau tùy thuộc vào giới tính và số lượng:
- Chỉ định số ít: der Schritt (bước)
- Chỉ định số nhiều: die Schritte (các bước)
Ví dụ về “Der Schritt”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “der Schritt” trong câu:
Câu ví dụ 1:
Er macht einen Schritt vorwärts.
(Anh ấy bước về phía trước.)
Câu ví dụ 2:
Jeder Schritt zählt auf dem Weg zum Erfolg.
(Mỗi bước đi đều quan trọng trên con đường đến thành công.)
Câu ví dụ 3:
Wir müssen die nächsten Schritte planen.
(Chúng ta cần phải lên kế hoạch cho những bước tiếp theo.)
Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “der Schritt” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thực tế trong câu. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho việc học tiếng Đức của bạn.